Có 2 kết quả:

擢发难数 zhuó fà nán shǔ ㄓㄨㄛˊ ㄈㄚˋ ㄋㄢˊ ㄕㄨˇ擢髮難數 zhuó fà nán shǔ ㄓㄨㄛˊ ㄈㄚˋ ㄋㄢˊ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as difficult to count as hair pulled from sb's head (idiom)
(2) fig. innumerable (crimes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as difficult to count as hair pulled from sb's head (idiom)
(2) fig. innumerable (crimes)

Bình luận 0